Hiển thị mục lục Ẩn mục lục

Nếu anh/chị đang có ý định bảo lãnh con sang Mỹ diện thường trú nhân mà chưa biết chuẩn bị từ đâu. Hãy cùng tham khảo bài viết dưới đây, để nắm chi tiết về quy trình, điều kiện và thời gian xét duyệt hồ sơ bảo lãnh con sang Mỹ, cập nhật mới nhất 2025.

Thường trú nhân có được bảo lãnh con sang Mỹ không?

Bảo lãnh con sang mỹ diện thường trú nhân

Câu trả lời là CÓ. Thường trú nhân tại Mỹ (người có thẻ xanh) được pháp luật Hoa Kỳ trao quyền bảo lãnh cho những người thân nhất định, trong đó bao gồm con ruột hoặc con nuôi. Tuy nhiên, quyền bảo lãnh này được giới hạn trong các trường hợp cụ thể về tình trạng hôn nhân và độ tuổi của người con:

  • Con độc thân dưới 21 tuổi (diện F2A). Diện này thường có thời gian chờ đợi ưu tiên hơn so với diện F2B do có số lượng visa hàng năm lớn hơn.
  • Con độc thân trên 21 tuổi (diện F2B). Thời gian chờ đợi cho diện này thường kéo dài hơn do nhu cầu cao và số lượng visa giới hạn hơn.
  • Thường trú nhân không có quyền bảo lãnh con cái đã kết hôn. Quyền bảo lãnh cho con đã lập gia đình chỉ thuộc về công dân Hoa Kỳ. Khi một thường trú nhân hoàn thành quá trình nhập tịch và trở thành công dân Mỹ, họ có thể tiến hành bảo lãnh con cái đã lập gia đình theo diện khác, ví dụ như diện F3.

Điều kiện bảo lãnh con sang Mỹ diện thường trú nhân

Yêu cầu đối với người bảo lãnh (Cha/Mẹ có Thẻ Xanh)

Điều kiện bảo lãnh con sang Mỹ diện thường trú nhân

>> Xem thêm: Định cư Mỹ không cần bảo lãnh

Tình trạng thường trú nhân hợp pháp: Người bảo lãnh phải là thường trú nhân hợp pháp của Hoa Kỳ, có thẻ xanh còn hiệu lực và không trong quá trình bị tước bỏ hoặc thu hồi.

Độ tuổi tối thiểu: Người bảo lãnh phải đủ 18 tuổi trở lên tại thời điểm nộp đơn bảo lãnh I-130.
Khả năng tài chính vững chắc: Người bảo lãnh cần chứng minh với chính phủ Hoa Kỳ rằng họ có đủ khả năng tài chính để hỗ trợ người con được bảo lãnh sau khi người này đến Mỹ, đảm bảo họ không trở thành gánh nặng cho hệ thống phúc lợi xã hội. Điều này được thực hiện thông qua việc nộp Mẫu đơn I-864 (Affidavit of Support) cùng với các giấy tờ chứng minh thu nhập hiện tại, lịch sử thu nhập trong những năm gần đây và các tài sản có giá trị (nếu có). Mức thu nhập tối thiểu cần đáp ứng sẽ khác nhau tùy thuộc vào số lượng thành viên trong gia đình người bảo lãnh.

Nơi cư trú thực tế tại Hoa Kỳ: Người bảo lãnh phải đang sinh sống thực tế tại Hoa Kỳ và có địa chỉ thường trú cụ thể. Việc có một nơi ở ổn định là một yếu tố quan trọng để chứng minh sự gắn kết của người bảo lãnh với Hoa Kỳ.

Yêu cầu đối với người được bảo lãnh sang Mỹ (người con)

Mối quan hệ huyết thống hoặc pháp lý hợp lệ: Người được bảo lãnh phải là con ruột hoặc con nuôi hợp pháp của người bảo lãnh. Cần có đầy đủ giấy tờ pháp lý chứng minh mối quan hệ này, chẳng hạn như giấy khai sinh (đối với con ruột) hoặc giấy chứng nhận con nuôi (đối với con nuôi) đã được công nhận hợp pháp.

Tình trạng độc thân duy trì: Tại thời điểm nộp hồ sơ bảo lãnh và trong suốt toàn bộ quá trình xét duyệt hồ sơ, người con phải duy trì tình trạng độc thân. Bất kỳ sự thay đổi nào về tình trạng hôn nhân (ví dụ như kết hôn) sẽ khiến người con không còn đủ điều kiện để được bảo lãnh theo diện F2A hoặc F2B.
Giấy tờ chứng minh nhân thân và quan hệ: Người con cần cung cấp các giấy tờ chứng minh nhân thân hợp lệ (ví dụ: hộ chiếu còn thời hạn) và các giấy tờ chính thức chứng minh mối quan hệ gia đình hợp pháp với người bảo lãnh.

>> Tham khảo thêm:  Visa B1 là gì? 

Quy trình bảo lãnh con sang Mỹ diện thường trú nhân chi tiết từ A–Z 

Quy trình bảo lãnh con sang Mỹ

Bước 1: Nộp đơn bảo lãnh (Form I-130)

  • Mẫu đơn: I-130 (Petition for Alien Relative).
  • Gửi đến: USCIS – Sở Di trú và Nhập tịch Hoa Kỳ.
  • Phí nộp đơn: $535.
  • Hồ sơ kèm theo: 
  • Bản sao thẻ xanh của người bảo lãnh.
  • Giấy khai sinh người con.
  • Bằng chứng mối quan hệ gia đình.

Bước 2: Chờ USCIS xét duyệt đơn I-130

  • Thời gian xử lý: Từ 6 tháng đến hơn 1 năm. Người bảo lãnh có thể kiểm tra thời gian xử lý ước tính cho từng trung tâm dịch vụ trên trang web của USCIS.
  • Nếu được phê duyệt, hồ sơ được chuyển đến Trung tâm Thị thực Quốc gia (NVC).

Bước 3: Chờ lịch chiếu khán (Visa Bulletin)

  • Diện F2A (con độc thân dưới 21 tuổi): Thời gian chờ đợi thường dao động từ khoảng 1 đến 2 năm, tuy nhiên có thể thay đổi tùy thuộc vào số lượng hồ sơ tồn đọng và hạn ngạch visa hàng năm cho diện này.
  • Diện F2B (con độc thân từ 21 tuổi trở lên): Thời gian chờ đợi cho diện này thường kéo dài hơn đáng kể, ước tính từ khoảng 5 đến 7 năm hoặc thậm chí lâu hơn,
  • Cập nhật lịch Visa hàng tháng tại website: travel.state.gov

Bước 4: Nộp hồ sơ định cư tại NVC

  • Điền form DS-260 (Đơn xin thị thực định cư).
  • Nộp lệ phí xử lý visa.
  • Nộp Form I-864 (Bảo trợ tài chính).
  • Cung cấp hồ sơ dân sự như hộ chiếu, khai sinh, lý lịch tư pháp.

Bước 5: Phỏng vấn tại Lãnh sự quán Mỹ

Địa điểm phỏng vấn: Đối với người Việt Nam, buổi phỏng vấn xin thị thực định cư thường được tiến hành tại Lãnh sự quán Hoa Kỳ ở Thành phố Hồ Chí Minh.

Chuẩn bị cho phỏng vấn: Người được bảo lãnh cần chuẩn bị kỹ lưỡng tất cả các hồ sơ bản gốc đã nộp cho NVC, thư mời phỏng vấn từ NVC, giấy chứng nhận khám sức khỏe tại một trong những cơ sở y tế được chỉ định bởi Lãnh sự quán, và các giấy tờ khác theo hướng dẫn của Lãnh sự quán.

Kết quả phỏng vấn: Nếu mọi thứ đều hợp lệ và không có vấn đề gì phát sinh, người được bảo lãnh sẽ được cấp visa định cư. Sau khi nhập cảnh vào Hoa Kỳ, họ sẽ tiến hành các thủ tục để trở thành thường trú nhân hợp pháp và nhận thẻ xanh.

Lưu ý quan trọng khi bảo lãnh con sang Mỹ diện thường trú nhân

Những lưu ý khi bảo lãnh con sang Mỹ

Tình trạng hôn nhân của người con: Tuyệt đối không được để người con kết hôn trong suốt quá trình chờ đợi và cho đến khi nhập cảnh vào Hoa Kỳ. Việc kết hôn sẽ khiến người con không còn đủ điều kiện để được bảo lãnh theo diện F2A hoặc F2B.

Khả năng nâng cấp diện bảo lãnh: Nếu người bảo lãnh hoàn thành quá trình nhập tịch và trở thành công dân Hoa Kỳ trong khi hồ sơ bảo lãnh con vẫn đang trong quá trình xử lý, họ có thể tiến hành thủ tục nâng cấp diện bảo lãnh lên diện F1 (cho con độc thân) hoặc F3 (cho con đã kết hôn). Việc nâng cấp này thường giúp rút ngắn đáng kể thời gian chờ đợi, đặc biệt là đối với diện F2B.

Vấn đề tuổi tác và Đạo luật CSPA: Đối với diện F2A, nếu người con vượt quá 21 tuổi trước khi đến lượt phỏng vấn, hồ sơ có thể tự động chuyển sang diện F2B. Tuy nhiên, cần tìm hiểu về Đạo luật Bảo vệ Tình trạng Trẻ em (Child Status Protection Act - CSPA), vì đạo luật này có thể cho phép "đóng băng" tuổi của người con trong một số trường hợp nhất định, dựa trên thời gian đơn I-130 được xử lý. Nên tham khảo ý kiến luật sư di trú để được tư vấn cụ thể nếu trường hợp của bạn liên quan đến vấn đề tuổi tác.

Theo dõi lịch Visa Bulletin thường xuyên: Việc cập nhật và theo dõi sát sao lịch Visa Bulletin hàng tháng trên trang web của Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ là vô cùng quan trọng để bạn nắm bắt được tiến trình hồ sơ và chuẩn bị cho các bước tiếp theo một cách chủ động và kịp thời.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

Thường trú nhân có bảo lãnh con đã kết hôn được không? Không. Chỉ công dân Mỹ mới có quyền bảo lãnh con đã lập gia đình.

Nếu con sắp 21 tuổi, có bị chuyển diện không? Có thể. Nếu hồ sơ chưa tới lượt khi con vượt quá 21 tuổi, có thể chuyển từ F2A sang F2B và thời gian chờ sẽ kéo dài hơn.

Có nên đợi nhập quốc tịch rồi mới nộp hồ sơ? Tùy trường hợp. Có thể bắt đầu từ thẻ xanh (F2A/F2B) và sau đó nâng cấp lên F1 khi đã nhập quốc tịch để tiết kiệm thời gian.

Kết luận

Việc bảo lãnh con sang Mỹ diện thường trú nhân tuy mất thời gian nhưng hoàn toàn khả thi nếu nắm rõ quy trình và chuẩn bị đầy đủ giấy tờ. Việc theo dõi lịch visa và đảm bảo con không kết hôn là yếu tố then chốt để hồ sơ không bị trì hoãn hoặc hủy bỏ.