Chi phí đi Mỹ diện EB3 là một trong những yếu tố quan trọng mà người chuẩn bị hồ sơ định cư Mỹ cần nắm rõ để có kế hoạch tài chính chủ động. Từ lệ phí USCIS, chi phí luật sư, dịch vụ tư vấn, khám sức khỏe, phỏng vấn, cho đến chi phí sinh hoạt ban đầu tại Mỹ – tất cả đều ảnh hưởng trực tiếp đến lộ trình định cư. Trong bài viết này, Citizen Pathway sẽ phân tích chi tiết chi phí EB3 cập nhật mới nhất năm 2025, giúp bạn có cái nhìn rõ ràng và toàn diện trước khi bắt đầu hành trình.
EB3 là gì?

EB3 (Employment-Based, Third Preference) là chương trình định cư Mỹ theo diện việc làm, dành cho:
-
Lao động phổ thông (Unskilled Worker) – không yêu cầu bằng cấp, kinh nghiệm.
-
Lao động có tay nghề (Skilled Worker) – cần ≥2 năm kinh nghiệm/đào tạo.
-
Chuyên môn (Professional) – yêu cầu bằng cử nhân hoặc tương đương.
Sau khi hồ sơ được chấp thuận, ứng viên và gia đình có thể nhận thẻ xanh vĩnh viễn.
Tổng quan chi phí EB3
Các khoản chi phí EB3 thường gồm:
-
Lệ phí USCIS: I-140, I-485 hoặc DS-260, thẻ xanh, biometrics.
-
Phí dịch vụ: dịch thuật, công chứng, xử lý hồ sơ.
-
Chi phí luật sư/agency: dao động 3.000 – 8.000 USD.
-
Khám sức khỏe & vaccine: 300 – 500 USD/người.
-
Chi phí phỏng vấn, di chuyển, vé máy bay.
-
Chi phí sinh hoạt ban đầu khi mới sang Mỹ.
Tổng chi phí trung bình: 8.000 – 15.000 USD/người (chưa tính chi phí sinh hoạt).
Chi phí đi Mỹ diện EB3 theo từng diện
1. Diện Lao động phổ thông (Unskilled Worker)
-
USCIS Fees: ~1.350 USD/người.
-
Luật sư/agency: 3.000 – 6.000 USD (có nơi trọn gói 8.000 – 12.000 USD).
-
Khám sức khỏe + vaccine: 300 – 500 USD/người.
-
Dịch thuật, công chứng: 400 – 600 USD.
Tổng chi phí ước tính: 7.000 – 12.000 USD/người.
2. Diện Lao động có tay nghề (Skilled Worker)

-
USCIS Fees: I-140 (700 USD), DS-260 (345 USD), Premium Processing (tuỳ chọn 2.805 USD).
-
Chứng minh năng lực: dịch thuật bằng cấp, xác nhận kinh nghiệm (300 – 600 USD).
-
Gia đình đi kèm: DS-260 (345 USD/người), thẻ xanh (220 USD/người).
Tổng chi phí ước tính: 9.000 – 14.000 USD/người.
Xem thêm: Phỏng vấn diện EB-3 có khó không? Cần chuẩn bị gì để đậu visa định cư Mỹ?
3. Diện Chuyên môn (Professional)
-
USCIS Fees: I-140 (700 USD), I-485 (1.225 USD), DS-260 (345 USD).
-
Đánh giá bằng cấp: credential evaluation (200 – 500 USD).
-
Khám sức khỏe: 300 – 500 USD/người.
-
Phỏng vấn & di chuyển: 100 – 200 USD.
Tổng chi phí ước tính: 10.000 – 15.000 USD/người.
Chi phí luật sư và dịch vụ tư vấn EB3

Loại dịch vụ |
Chi phí ước tính |
Luật sư Mỹ |
4.000 – 7.000 USD |
Công ty tư vấn tại Việt Nam |
3.000 – 6.000 USD |
Agency trọn gói |
8.000 – 12.000 USD |
Dịch thuật + công chứng |
400 – 800 USD |
Khám sức khỏe và vaccine |
300 – 500 USD/người |
*Mẹo tiết kiệm: chọn đơn vị tư vấn uy tín, minh bạch, không phí ẩn. Chuẩn bị hồ sơ kỹ càng để hạn chế phát sinh RFE (yêu cầu bổ sung bằng chứng).
So sánh chi phí EB3 với các diện khác
Chương trình |
Chi phí trung bình |
Đặc điểm |
EB3 |
8.000 – 15.000 USD |
Chi phí hợp lý, cơ hội thẻ xanh vĩnh viễn |
EB5 (đầu tư) |
≥800.000 USD |
Đầu tư lớn, phù hợp giới tài chính mạnh |
EB1C (quản lý) |
30.000 – 50.000 USD |
Yêu cầu doanh nghiệp bảo lãnh, tốn kém hơn |
H1B (lao động chuyên môn) |
5.000 – 10.000 USD |
Visa tạm thời, không đảm bảo thẻ xanh |
EB3 là diện “hợp túi tiền” nhất, phù hợp đa số lao động và gia đình muốn định cư Mỹ.
Bảng kế hoạch tài chính EB3 chi tiết theo từng giai đoạn (2025)
Giai đoạn |
Khoản chi phí chính |
Mức phí ước tính (USD) |
Ghi chú |
1. Chuẩn bị hồ sơ (1–3 tháng) |
- Phí dịch thuật, công chứng hồ sơ cá nhân - Phí dịch vụ tư vấn ban đầu (nếu có) |
400 – 800 |
Nên chuẩn bị sớm để tránh chậm tiến độ |
2. Nộp hồ sơ I-140 (3–6 tháng) |
- Lệ phí I-140: 700 - Phí luật sư (lần 1): 2.000 – 4.000 - Premium Processing (tùy chọn): 2.805 |
3.000 – 7.000 |
Premium giúp rút ngắn thời gian xét duyệt |
3. DS-260 & xử lý tại NVC (6–12 tháng) |
- DS-260: 345/người - Phí thẻ xanh: 220/người - Biometrics: 85/người - Phí luật sư (lần 2): 1.000 – 2.000 |
1.500 – 2.500 |
Tính theo số lượng thành viên gia đình |
4. Khám sức khỏe & chuẩn bị phỏng vấn (12–18 tháng) |
- Khám sức khỏe: 300 – 500/người - Vaccine: 100 – 300/người - Dịch vụ hỗ trợ phỏng vấn (nếu có) |
500 – 1.000 |
Bắt buộc, cần khám tại bệnh viện được chỉ định |
5. Phỏng vấn & cấp visa EB3 |
- Chi phí di chuyển, ăn ở khi phỏng vấn tại TP.HCM: 100 – 200 - Ảnh, giấy tờ bổ sung: 100 |
200 – 300 |
Chuẩn bị dự phòng để tránh phát sinh |
6. Di chuyển sang Mỹ (sau khi có visa) |
- Vé máy bay: 800 – 1.200/người - Hành lý & di chuyển ban đầu: 200 – 300 |
1.000 – 1.500 |
Tùy hãng bay, mùa cao điểm giá có thể cao hơn |
7. Sinh hoạt ban đầu tại Mỹ (3–6 tháng) |
- Thuê nhà: 1.200 – 2.000/tháng - Ăn uống, đi lại, bảo hiểm: 1.000 – 1.500/tháng |
5.000 – 10.000 |
Tùy bang sinh sống (CA, NY đắt hơn TX, FL) |
*Lưu ý: Các chi phí trên chỉ mang tính chất tham khảo
Lợi ích từ chi phí đi Mỹ diện EB3 bỏ ra

-
Nhận thẻ xanh vĩnh viễn cho cả gia đình.
-
Con cái được học tập trong hệ thống giáo dục Mỹ.
-
Cơ hội làm việc hợp pháp, hưởng lương và phúc lợi theo luật Mỹ.
-
Bảo lãnh vợ/chồng, con dưới 21 tuổi đi cùng.
Mẹo tối ưu chi phí EB3
-
Chọn đơn vị tư vấn uy tín → tránh “phí ẩn”, hồ sơ sai.
-
Lập kế hoạch tài chính rõ ràng → chia thành từng giai đoạn.
-
Chuẩn bị hồ sơ từ sớm → dịch thuật, tiêm vaccine trước để giảm phát sinh.
Kết luận
Chi phí EB3 tuy không nhỏ, nhưng so với EB5 hay EB1C thì hợp lý và khả thi hơn nhiều. Đây là một khoản đầu tư cho tương lai giúp bạn và gia đình định cư hợp pháp, con cái được học tập trong môi trường Mỹ, và mở ra cơ hội sự nghiệp mới.
Nếu bạn đang cân nhắc tối ưu chi phí đi Mỹ diện EB3 với hồ sơ minh bạch, an toàn và tỉ lệ thành công cao, hãy liên hệ ngay với Citizen Pathway – đơn vị tư vấn EB3 uy tín tại Việt Nam để được đồng hành từ A–Z.
Citizen Pathway là một trong những đơn vị tư vấn đầu tư di trú hàng đầu tại Việt Nam. CP quy tụ đội ngũ chuyên gia với 12+ năm kinh nghiệm thực tiễn, đã xử lý thành công hơn 640 hồ sơ và giới thiệu 10+ dự án được thẩm định kỹ lưỡng. Chúng tôi hợp tác cùng các hãng luật quốc tế và đối tác dự án độc quyền để xây dựng giải pháp an toàn – minh bạch – bảo vệ tối đa quyền lợi nhà đầu tư. Citizen Pathway nhiều năm liền được EB-5 Investors Magazine vinh danh trong Top 25 toàn cầu, là thành viên IIUSA và có đội ngũ được chứng nhận bởi Investment Migration Council (IMC).
Các câu hỏi thường gặp về chi phí EB3
1. Tổng chi phí EB3 trung bình bao nhiêu?
Khoảng 8.000 – 15.000 USD/người, tùy diện và dịch vụ hỗ trợ.
2. EB3 có yêu cầu chứng minh tài chính không?
Không cần chứng minh tài sản lớn như EB5, nhưng employer sponsor phải chứng minh đủ khả năng trả lương.
3. Nếu hồ sơ EB3 bị từ chối thì phí có hoàn lại không?
Phí USCIS không hoàn lại. Một số phí dịch vụ có thể hoàn một phần tùy hợp đồng.
4. Có tốn thêm phí cho gia đình đi cùng không?
Có. Trung bình mỗi thành viên thêm 1.000 – 2.000 USD phí hành chính + khám sức khỏe.
5. Mất bao lâu để chuẩn bị tài chính cho EB3?
Nên chuẩn bị trước 6 – 12 tháng, chia nhỏ thành từng đợt đóng theo tiến độ hồ sơ.