Nhiều nhà đầu tư xem I‑526E như “tấm vé vàng” để đặt chân đến Mỹ, nhưng lại không nhận ra rằng hành trình EB‑5 không dừng lại ở đó. Một bộ hồ sơ EB‑5 chỉ thật sự thành công khi bạn được phê duyệt I‑829 – bước cuối cùng để nhận thẻ xanh vĩnh viễn. Và nếu I‑829 thất bại, thì mọi công sức từ giai đoạn I‑526E có thể “đổ sông đổ biển”.
Một sai lầm phổ biến là xem I‑526E như một “thủ tục nhập cư”, trong khi đây thực chất là một bản cam kết đầu tư tài chính có rủi ro với đầy đủ yêu cầu về minh bạch, pháp lý và tạo việc làm. Nếu không chuẩn bị đúng, những sai sót nhỏ ở giai đoạn này có thể trở thành "điểm chết" ở giai đoạn I‑829. Hãy cùng Citizen Pathway tìm hiểu 2 loại đơn này là như thế nào và sự khác biệt giữa I‑526E và I‑829 trong bài viết này nhé.
Hiểu đúng bản chất và vai trò của I‑526E và I‑829

I‑526E là gì? Vì sao gọi là 'lời hứa'?
I‑526E là đơn đầu tiên trong hành trình EB‑5, dùng để chứng minh:
- Nhà đầu tư đã đầu tư tối thiểu $800,000 (TEA) hoặc $1,050,000 (non‑TEA).
- Nguồn tiền là hợp pháp, minh bạch, có thể kiểm chứng.
- Dự án EB‑5 có kế hoạch tạo việc làm khả thi.
USCIS sẽ phê duyệt I‑526E dựa trên kế hoạch, tức là những gì “sẽ xảy ra”.
I‑829 là gì? Vì sao gọi là 'bằng chứng'?
I‑829 là đơn cuối cùng trong chuỗi hồ sơ EB‑5 được nộp sau 2 năm có thẻ xanh có điều kiện. Nó là nơi USCIS kiểm tra:
- Dự án đã thực sự tạo đủ 10 việc làm.
- Vốn đầu tư vẫn được duy trì hợp lệ.
- Các điều kiện trong I‑526E có được thực hiện đúng hay không.
Và ở giai đoạn này, USCIS không chấp nhận “lời hứa” nữa, mà chỉ quan tâm đến bằng chứng thực tế: bảng lương, báo cáo thuế, hồ sơ tài chính...
Mối liên kết chặt chẽ giữa I‑526E và I‑829
Hồ sơ I‑526E không chỉ là bước mở đầu mà nó còn ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng được duyệt I‑829. Dưới đây là những mắt xích không thể tách rời:
Tiêu chí
|
I‑526E
|
I‑829
|
Nguồn tiền
|
Phải minh bạch, hợp pháp
|
USCIS có thể rà soát lại toàn bộ hồ sơ nếu nghi ngờ
|
Tạo việc làm
|
Dự án trình kế hoạch tạo ≥10 việc làm
|
Phải có bằng chứng việc làm đã thực sự được tạo ra
|
Tiến độ dự án
|
USCIS đánh giá trên bản kế hoạch triển khai
|
USCIS đối chiếu tiến độ và kiểm tra việc thực hiện
|
Nguồn tiền
Nếu ở I‑526E, bạn khai báo nguồn tiền không đầy đủ, không hợp lý, hoặc không chứng minh được tính hợp pháp, thì nguy cơ bị RFE, NOID hoặc bị từ chối rất cao. Thậm chí sau khi đã có thẻ xanh có điều kiện, USCIS vẫn có thể rà lại và bác I‑829.
Việc làm và tính khả thi của kế hoạch
Nhiều dự án lập kế hoạch tạo việc làm quá “tham vọng” nhưng không thực tế. Điều này sẽ ảnh hưởng nặng nề khi đến bước I‑829 – nơi bạn cần bằng chứng thật, không chỉ là mô hình.
Tiến độ dự án và thực tế triển khai
Nếu tiến độ dự án chậm hoặc không đúng như cam kết trong I‑526E, nhà đầu tư có thể không đủ thời gian để chứng minh rằng việc làm đã được tạo đúng hạn. Đây là nguyên nhân phổ biến dẫn đến đơn I‑829 bị chậm hoặc từ chối.
Bảng so sánh sự khác biệt I-526E với I-829
Tiêu chí
|
Đơn I-526E
|
Đơn I-829
|
Tên đầy đủ
|
Immigrant Petition by Regional Center Investor
|
Petition by Investor to Remove Conditions on Permanent Resident Status
|
Mục đích
|
Chứng minh nhà đầu tư đủ điều kiện tham gia chương trình EB-5 và xin cấp thẻ xanh có điều kiện (2 năm).
|
Yêu cầu gỡ bỏ điều kiện trên thẻ xanh 2 năm để trở thành thường trú nhân vĩnh viễn (10 năm).
|
Thời điểm nộp
|
Giai đoạn đầu, sau khi quyết định đầu tư vào dự án EB-5.
|
Nộp trong vòng 90 ngày trước khi thẻ xanh 2 năm hết hạn.
|
Người nộp
|
Nhà đầu tư EB-5 (thông qua dự án thuộc Regional Center).
|
Nhà đầu tư EB-5 đã nhận thẻ xanh có điều kiện và gia đình đi kèm.
|
Nội dung chính
|
- Nguồn tiền đầu tư hợp pháp
- Số vốn đầu tư tối thiểu (800,000 hoặc 1,050,000 USD)
- Dự án EB-5 hợp lệ, tạo việc làm.
|
- Chứng minh đã duy trì khoản đầu tư
- Dự án thực tế tạo tối thiểu 10 việc làm toàn thời gian cho lao động Mỹ
- Tuân thủ đúng quy định EB-5.
|
Kết quả
|
Nếu được chấp thuận: cấp thẻ xanh có điều kiện 2 năm.
|
Nếu được chấp thuận: cấp thẻ xanh vĩnh viễn 10 năm.
|
Thời gian xử lý
|
Trung bình 2–4 năm (tùy hồ sơ và quốc tịch).
|
Khoảng 2–3 năm (có thể lâu hơn do backlog).
|
Nguy cơ bị từ chối
|
- Nguồn tiền không minh bạch
- Dự án không hợp lệ.
|
- Không chứng minh được việc làm
- Không duy trì vốn đầu tư.
|
Những “điểm chết” khiến hồ sơ EB‑5 bị chậm hoặc từ chối

Dưới đây là những lỗi “chết người” thường thấy, đa số bắt nguồn từ việc chuẩn bị hồ sơ I‑526E không đúng hoặc không đầy đủ:
Nguồn tiền không rõ ràng hoặc thiếu minh bạch
- Sai lệch thông tin tài khoản ngân hàng.
- Không chứng minh được khoản tiền đã đóng thuế.
- Chuyển tiền vòng, không giải thích được các giao dịch phức tạp.
Hậu quả: Bị yêu cầu RFE liên tục, kéo dài thời gian xét duyệt và ảnh hưởng đến I‑829 sau này.
Dự án không đạt chỉ tiêu tạo việc làm
- Dự án chọn sai, không thực tế, không có lịch sử thành công.
- Dự án bị trì hoãn, thiếu vốn, hoặc ngừng hoạt động.
Hậu quả: Không đủ 10 việc làm → I‑829 bị bác bỏ → mất thẻ xanh.
Sai sót hành chính, hồ sơ pháp lý không đầy đủ
- Thiếu hợp đồng đầu tư, thiếu chứng từ nộp tiền.
- Hồ sơ tài chính không khớp, báo cáo thiếu cập nhật.
Hậu quả: Phải bổ sung nhiều lần, mất thời gian, tăng nguy cơ từ chối.
Tác động từ backlog và thay đổi chính sách
- EB‑5 thường xuyên bị ảnh hưởng bởi thay đổi chính sách hoặc luật mới (ví dụ: RIA 2022).
- Một số quốc gia (Việt Nam, Trung Quốc...) bị tồn đọng hồ sơ khiến thời gian chờ I‑526E hoặc I‑829 kéo dài.
Chiến lược giúp nhà đầu tư vượt qua rủi ro và thành công
Để bảo vệ mục tiêu định cư và khoản đầu tư, nhà đầu tư cần chiến lược rõ ràng:
Chuẩn bị hồ sơ nguồn tiền chặt chẽ
- Có hệ thống hồ sơ từ ngân hàng, thuế, hợp đồng, kê khai tài sản rõ ràng.
- Giải trình cụ thể từng bước chuyển tiền nếu qua nhiều trung gian.
Chọn dự án uy tín, có lịch sử I‑829 thành công
- Dự án nên đã từng có hồ sơ I‑829 được duyệt.
- Chủ đầu tư phải minh bạch, sẵn sàng cung cấp báo cáo định kỳ.
Làm việc với luật sư và đơn vị tư vấn chuyên nghiệp
- Luật sư chuyên EB‑5 sẽ giúp bạn tránh lỗi pháp lý và chuẩn bị hồ sơ đúng chuẩn USCIS.
- Tư vấn tốt giúp thẩm định dự án và đàm phán điều khoản đầu tư có lợi hơn.
Theo dõi tiến độ thường xuyên sau khi nộp hồ sơ
- Luôn cập nhật tiến độ dự án
- Lưu trữ các báo cáo tài chính, bảng lương, giấy tờ liên quan để sẵn sàng cho I‑829.
Kết luận
I‑526E là nền móng – I‑829 là phần mái. Một nền móng yếu, dù có cố gắng đến đâu ở giai đoạn sau, cũng khó giữ được công trình vững chắc.
Đầu tư định cư EB‑5 là hành trình dài hơi và phức tạp. Thành công không nằm ở việc “nộp hồ sơ nhanh nhất”, mà ở việc chuẩn bị đúng từ đầu, lựa chọn dự án uy tín và tuân thủ đúng quy trình pháp lý.
Các câu hỏi thường gặp
1. Tôi nộp I‑526E rồi, có cần chuẩn bị gì cho I‑829 không?
Có! I‑829 dựa hoàn toàn vào những gì bạn đã nộp trong I‑526E, nên việc chuẩn bị kỹ càng từ đầu là bắt buộc nếu bạn muốn dễ dàng chứng minh ở giai đoạn cuối.
2. Tôi có thể thay đổi dự án EB‑5 sau khi nộp I‑526E không?
Thông thường không thể thay đổi dự án sau khi I‑526E đã được nộp, trừ một số trường hợp tái đầu tư theo luật RIA 2022. Mọi sự thay đổi cần có sự hướng dẫn của luật sư chuyên EB‑5.
3. Tôi có thể xin gia hạn thời gian nộp I‑829 được không?
Không. Bạn phải nộp I‑829 trong vòng 90 ngày trước khi thẻ xanh có điều kiện hết hạn. Nếu nộp trễ, bạn có thể bị mất tư cách thường trú nhân và bị trục xuất.
4. Nếu dự án tạo 8 việc làm thay vì 10, tôi có bị từ chối I‑829 không?
Rất có thể. USCIS yêu cầu mỗi nhà đầu tư tạo ít nhất 10 việc làm toàn thời gian, trừ phi bạn nằm trong nhóm đầu tư chung có phương pháp phân bổ việc làm khác.
5. Có nên đầu tư vào dự án mới hay dự án đã có hồ sơ I‑829 thành công?
Ưu tiên chọn dự án có hồ sơ I‑829 đã được USCIS phê duyệt sẽ giúp giảm đáng kể rủi ro về sau, vì dự án đó đã chứng minh được khả năng tạo việc làm thật.
6. Nếu I‑829 bị từ chối, tôi có thể kháng cáo không?
Có. Bạn có thể nộp đơn kháng cáo hoặc Motion to Reopen (MTR). Tuy nhiên, quá trình này phức tạp và mất thời gian – cần có luật sư EB‑5 hỗ trợ chi tiết.