Hiển thị mục lục Ẩn mục lục

Trên thực tế, nhiều hồ sơ EB-5 bị từ chối không phải vì dự án kém chất lượng, mà do nhà đầu tư chưa chuẩn bị đầy đủ. Vậy, đâu là những yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo hồ sơ thành công? Dưới đây là 5 yếu tố then chốt trước khi đầu tư EB-5 mà bất kỳ nhà đầu tư nào cũng cần kiểm tra kỹ trước khi đưa ra quyết định.

Nguồn gốc vốn hợp pháp (Lawful Source of Funds)

Nguồn gốc vốn hợp pháp (Lawful Source of Funds)

Đây là nền tảng quan trọng nhất của hồ sơ EB-5. USCIS yêu cầu khoản vốn đầu tư phải được hình thành từ nguồn gốc hợp pháp, minh bạch, có tài liệu chứng minh rõ ràng.

Cách chứng minh phổ biến:

  • Bán tài sản: cần hợp đồng mua bán, giấy tờ quyền sở hữu, chứng từ nộp thuế, sao kê ngân hàng.
  • Thu nhập từ kinh doanh hoặc lương: cần hồ sơ thuế, báo cáo tài chính doanh nghiệp, bảng lương nhiều năm.
  • Quà tặng hoặc thừa kế: phải chứng minh được nguồn tiền hợp pháp của người tặng hoặc để lại thừa kế.

Lưu ý: Thiếu minh bạch về nguồn tiền là nguyên nhân phổ biến nhất khiến hồ sơ EB-5 bị từ chối. Nhà đầu tư nên bắt tay chuẩn bị sớm với sự hỗ trợ từ luật sư di trú và chuyên gia tài chính như đội ngũ Citizen Pathway để đảm bảo tính logic và nhất quán của hồ sơ.

Uy tín và tính hợp lệ của dự án EB-5

Lựa chọn dự án quyết định phần lớn sự thành công của hồ sơ. Một dự án tốt phải đảm bảo tính hợp pháp về di trú lẫn tính an toàn về tài chính.

Những điểm cần kiểm tra:

  • Kinh nghiệm của chủ đầu tư/Trung tâm vùng (Regional Center): số lượng dự án EB-5 đã triển khai, tỷ lệ thành công hồ sơ I-526/I-829, tiền lệ hoàn vốn.
  • Lịch sử pháp lý: có vướng kiện tụng, vi phạm tài chính hoặc từng bị USCIS điều tra?
  • Khả năng tạo việc làm: dự án có kế hoạch tạo đủ 10 việc làm/suất đầu tư? Có dự phòng 20–40% số việc làm để giảm rủi ro?
  • Cấu trúc tài chính: tỷ lệ vốn EB-5 trong tổng vốn dự án, có vốn vay ngân hàng hoặc vốn chủ sở hữu bổ sung?

Ví dụ: Các trung tâm vùng uy tín thường công khai báo cáo tài chính và tiến độ xây dựng, đồng thời thuê kiểm toán độc lập để xác nhận. Đây là tín hiệu tích cực về tính minh bạch.

Cấu trúc pháp lý, hợp đồng và cơ chế hoàn vốn

Trước khi ký kết, nhà đầu tư cần hiểu rõ các tài liệu pháp lý liên quan, bao gồm:

  • Private Placement Memorandum (PPM): mô tả chi tiết dự án và rủi ro.
  • Subscription Agreement: thỏa thuận tham gia đầu tư.
  • Loan Agreement hoặc Equity Agreement: quy định hình thức đầu tư là cho vay hay góp vốn.
  • Escrow Agreement: quy định về khoản tiền ký quỹ cho đến khi USCIS chấp thuận.

Các câu hỏi cần đặt ra:

  • Nguồn tiền hoàn vốn đến từ đâu (bán bất động sản, tái cấp vốn ngân hàng, lợi nhuận kinh doanh)?
  • Nhà đầu tư EB-5 có được ưu tiên cao khi hoàn vốn không, hay phải xếp sau ngân hàng?
  • Có tài sản thế chấp bảo đảm không?

Ví dụ: Một số dự án bất động sản cam kết hoàn vốn bằng cách tái cấp vốn ngân hàng sau khi công trình hoàn thành. Khi đó, nhà đầu tư phải xem xét kỹ năng lực vay của chủ đầu tư và tiến độ dự án.

Quy trình pháp lý EB-5 và các rủi ro đi kèm

EB-5 thường kéo dài 2–5 năm. Việc nắm rõ quy trình giúp nhà đầu tư chủ động về tài chính và kế hoạch định cư.

Các bước chính:

  1. Nộp đơn I-526E: chứng minh khoản đầu tư và nguồn vốn hợp pháp.
  2. Chờ xét duyệt & phỏng vấn: phỏng vấn visa (nếu ở Việt Nam) hoặc nộp I-485 (nếu đã ở Mỹ).
  3. Nhận Thẻ Xanh có điều kiện (2 năm): cả gia đình sang Mỹ học tập, làm việc, sinh sống.
  4. Nộp đơn I-829: chứng minh dự án đã tạo đủ việc làm để chuyển sang Thẻ Xanh vĩnh viễn.

Rủi ro pháp lý

  • Thay đổi chính sách: luật EB-5 có thể thay đổi (ví dụ Đạo luật RIA 2022).
  • Từ chối hồ sơ: do dự án hoặc do nguồn tiền chưa minh bạch.
  • Rủi ro tạo việc làm: nếu dự án chậm tiến độ, hồ sơ I-829 có thể bị từ chối.

Khả năng tài chính và sự đồng hành chuyên nghiệp

Khả năng tài chính và sự đồng hành chuyên nghiệp

Ngoài khoản đầu tư chính, nhà đầu tư cần chuẩn bị thêm:

  • Vốn đầu tư: 800.000 – 1.050.000 USD.
  • Phí hành chính dự án: 50.000 – 80.000 USD.
  • Phí luật sư di trú & dịch vụ.
  • Chi phí sinh hoạt dự phòng tại Mỹ trong vài năm đầu.

Yếu tố "nhân" đồng hành cùng các nhà đầu tư:

  • Luật sư di trú chuyên EB-5: đảm bảo hồ sơ tuân thủ luật và xử lý tình huống.
  • Đơn vị tư vấn uy tín: hỗ trợ chuẩn bị nguồn vốn, chuyển tiền hợp pháp, theo dõi dự án.

Một đội ngũ tư vấn tốt không chỉ giúp hồ sơ “qua cửa USCIS” mà còn đồng hành suốt 5–7 năm, từ lúc nộp I-526E cho đến khi hoàn vốn.

Kết luận

EB-5 là khoản đầu tư kép – vừa là tài chính, vừa là tương lai định cư cho cả gia đình. Nhưng cơ hội luôn đi kèm rủi ro nếu nhà đầu tư không chuẩn bị kỹ.

Các câu hỏi thường gặp

1. Nếu nguồn vốn EB-5 không đủ minh bạch thì hồ sơ có bị từ chối không?

Có. USCIS rất khắt khe về nguồn gốc vốn hợp pháp. Nếu hồ sơ chứng minh nguồn vốn thiếu tài liệu hoặc không nhất quán, hồ sơ EB-5 dễ bị từ chối, dù dự án có tốt đến đâu.

2. Nên chọn dự án EB-5 của trung tâm vùng hay đầu tư trực tiếp?

Đa số nhà đầu tư chọn trung tâm vùng vì tính thụ động (không cần trực tiếp quản lý) và được tính cả việc làm gián tiếp. Tuy nhiên, dù theo hình thức nào, việc thẩm định uy tín của dự án và chủ đầu tư vẫn rất quan trọng.

3. Cần chuẩn bị hồ sơ pháp lý nào trước khi đầu tư EB-5?

  • Bản Ghi nhớ Chào bán Riêng lẻ
  • Hợp đồng Đăng ký Đầu tư
  • Hợp đồng Cho vay/ Hợp đồng Góp vốn Cổ phần
  • Hợp đồng Tài khoản Ký quỹ

Nhà đầu tư nên đọc kỹ và tham khảo ý kiến luật sư di trú trước khi ký kết.

4. Thời gian xử lý hồ sơ EB-5 trung bình bao lâu?

Thời gian thường kéo dài 2–5 năm, tùy vào:

  • Quốc tịch của nhà đầu tư (các nước backlog như Trung Quốc, Ấn Độ thường lâu hơn).
  • Loại dự án (dự án ưu tiên có thể nhanh hơn).
  • Quy trình xét duyệt của USCIS và lịch visa.

5. Ngoài khoản 800.000 USD, tôi cần chuẩn bị thêm chi phí gì?

  • Phí hành chính: 50.000 – 80.000 USD.
  • Phí luật sư di trú.
  • Chi phí sinh hoạt tại Mỹ trong những năm đầu.