Đơn |
Phí cũ |
Phí mới |
Form I-129, Petition for a Nonimmigrant Worker (Đơn cho đối tượng người lao động không định cư) |
- $1,500 (H-2B or R-1 tình trạng không cư trú)
- $2,500 (tất cả các đơn có sẵn như Đơn I-129 (E-1, E-2, E-3, H-1B, H-3, L-1A, L-1B, LZ, O-1, O-2, P-1, P-1S, P-2, P-2S, P-3, P-3S, Q-1, TN-1, và TN-2))
|
- $1,685 (H-2B or R-1 nonimmigrant status)
- $2,805 (tất cả các đơn có sẵn như Đơn Form I-129 (E-1, E-2, E-3, H-1B, H-3, L-1A, L-1B, LZ, O-1, O-2, P-1, P-1S, P-2, P-2S, P-3, P-3S, Q-1, TN-1, và TN-2))
|
Form I-140, Immigrant Petition for Alien Worker (Đơn xin định cư cho đối tượng người lao động nước ngoài) |
$2,500 (Phân loại dựa trên việc làm (EB) E11, E12, E21 (non-NIW), E31, E32, EW3, E13 and E21 (NIW)) |
$2,805 (Phân loại dựa trên việc làm (EB) E11, E12, E21 (non-NIW), E31, E32, EW3, E13 and E21 (NIW)) |
Form I-539, Application to Extend/Change Nonimmigrant Status (Đơn gia hạn/ thay đổi tình trạng không định cư) |
$1,750 (Phân loại Đơn I-539: F-1, F-2, M-1, M-2, J-1, J-2, E-1, E-2, E-3, L-2, H-4, O-3, P-4, and R-2) |
$1,965 (Phân loại Đơn I-539: F-1, F-2, M-1, M-2, J-1, J-2, E-1, E-2, E-3, L-2, H-4, O-3, P-4, and R-2) |
Form I-765, Application for Employment Authorization Đơn xin được cấp phép làm việc |
$1,500 (Cho các sinh viên có sẵn visa F-1 phân loại là C03A, C03B, C03C) |
$1,685 (Cho các sinh viên có sẵn visa F1 phân loại là C03A, C03B, C03C) |