Chính sách di trú Mỹ 2025 dưới thời Trump: Vetting sâu, EAD rút ngắn, eligibility siết chặt

Năm 2025 đánh dấu bước chuyển mạnh trong chính sách di trú Hoa Kỳ. Ngay khi quay lại Nhà Trắng, Trump khôi phục ưu tiên “an ninh quốc gia trước – di trú sau”, thiết lập lại mặt bằng tiêu chuẩn xét visa, thẻ xanh và toàn bộ hệ sinh thái vetting.
Hai sắc lệnh đầu tiên – Executive Order 14161 (1/2025) và Proclamation 10949 (6/2025) – không chỉ giới thiệu lại tinh thần của travel ban trước đây mà còn mở rộng phạm vi: từ sàng lọc thông thường sang sàng lọc đa lớp, đặc biệt chú trọng vào digital vetting và kiểm tra lại các hồ sơ đã phê duyệt từ năm 2021.
Từ đó, chính sách di trú 2025 tập trung vào 3 trục xuyên suốt:
- Mở rộng & làm sâu vetting (đặc biệt social media và digital footprint).
- Rút ngắn thời hạn EAD từ 5 năm xuống 18 tháng nhằm tăng tần suất kiểm tra.
- Siết chặt “eligibility” – cả khi cấp mới và khi xem lại tình trạng đã được cấp.
Bối cảnh chung: Sự trở lại của mô hình “vetting-first immigration”
Không giống giai đoạn 2017–2020 vốn tập trung vào travel ban, giai đoạn 2025 đánh dấu cách tiếp cận định chế hóa vetting.
Chính quyền Trump II đang chuyển hệ thống di trú từ:
“once approved, generally secure” → “approval is continuously reviewed.”
Sắc lệnh 14161 (1/2025) đặt ra mục tiêu ngăn chặn các đối tượng bị coi là đe doạ an ninh, tư tưởng cực đoan, thao túng luật di trú… đồng thời yêu cầu rà soát sâu quy trình vetting hiện hành.
Đến tháng 6/2025, Proclamation 10949 mở rộng hạn chế nhập cảnh với 19 quốc gia “high-risk”, đồng thời đóng băng xử lý hồ sơ từ các nước này – bao gồm cả hồ sơ đang chờ thẻ xanh hay nhập tịch.
Khuynh hướng tổng thể:
- An ninh và hành vi (digital + offline) trở thành tiêu chí trung tâm.
- Cơ quan di trú được mở rộng quyền xem xét lại lợi ích đã cấp.
- Vetting được tích hợp vào tất cả các diện: du học (F/M/J), tay nghề cao (H-1B/H-4), đầu tư, doanh nghiệp, nhân đạo.
Xem thêm: Tiêu chuẩn xét duyệt USCIS và xu hướng an ninh hồ sơ EB-5
Vetting 2.0: từ travel ban đến screening digital footprint

Đóng băng hồ sơ từ 19 nước: phạm vi rộng chưa từng có
Chính sách với 19 quốc gia được đánh giá “high-risk” bao gồm:
- Dừng cấp visa mới (tất cả diện).
- Dừng xét thẻ xanh, bao gồm hồ sơ AOS đang chờ.
- Dừng xét các diện nhân đạo / tị nạn.
- Rà soát ngược các hồ sơ đã được phê duyệt từ 2021 – có thể yêu cầu phỏng vấn lại hoặc thu hồi.
Điểm đáng chú ý là phạm vi không giới hạn “đầu vào” (visa mới) mà mở rộng sang những người đã vào Mỹ hợp pháp. Điều này báo hiệu sự xuất hiện của mô hình status under ongoing review, ngược lại hoàn toàn với thông lệ truyền thống của USCIS là “phê duyệt – ổn định – không xem lại trừ khi có gian lận”.
Digital vetting (vetting số): kiểm tra social media trở thành chuẩn bắt buộc
Digital vetting vốn đã tồn tại từ 2019 nhưng chỉ áp dụng cho một số trường hợp nhạy cảm. Năm 2025, chính quyền Trump mở rộng diện áp dụng cho hầu hết hồ sơ nonimmigrant lẫn immigrant.
Sinh viên F/M/J
Cable của Bộ Ngoại giao ngày 18/06/2025 yêu cầu tất cả LSQ/ĐSQ:
- Kiểm tra toàn bộ social media, bài đăng, blog, bài báo, phỏng vấn, media mentions.
- Áp dụng cho hồ sơ mới, gia hạn, cả OPT.
- Chú ý đặc biệt đến nội dung liên quan xung đột chính trị, tôn giáo, chiến sự.
Một số báo cáo cho thấy nhiều hồ sơ F/M/J bị từ chối chỉ vì phát ngôn công khai về Israel–Gaza hoặc quan điểm chính trị bị xem là “thù địch với Mỹ”.
H-1B/H-4 và lao động tay nghề cao
Từ 15/12/2025:
- Ứng viên H-1B/H-4 buộc phải để social media ở chế độ công khai.
- LSQ chủ động rà soát mạng lưới quan hệ, nội dung bài viết, hoạt động cộng đồng.
- Nhiều LSQ dời lịch phỏng vấn sang 2026 để có đủ thời gian triển khai vetting mới.
Điều này tạo gánh nặng lớn cho nhóm kỹ sư, bác sĩ, chuyên gia công nghệ – vốn là lực lượng lao động trụ cột của Mỹ ở các ngành STEM và healthcare.
Hệ quả: vùng xám pháp lý & độ bất định tăng cao
Digital vetting có hai vấn đề then chốt:
- Tiêu chuẩn mơ hồ – “quan điểm thù địch với Mỹ” không được định nghĩa rõ.
- Khó tiên đoán – hai hồ sơ giống nhau có thể có outcome khác nhau tuỳ người duyệt.
Nhóm bị ảnh hưởng mạnh nhất:
- Sinh viên quốc tế.
- Nhà nghiên cứu, học thuật.
- Kỹ sư công nghệ và STEM.
- Người hoạt động truyền thông, nhà báo, blogger.
USCIS Vetting Center: hạ tầng vetting chính thức hóa
USCIS công bố thành lập USCIS Vetting Center tại Atlanta, đóng vai trò:
- Tập trung hoá kiểm tra an ninh toàn quốc.
- Phối hợp DHS, DOS, FBI chia sẻ dữ liệu.
- Rà soát gian lận, đánh giá rủi ro theo mô hình chấm điểm.
Điểm quan trọng: đây không phải biện pháp tình thế. Chính quyền đang xây hạ tầng vetting để duy trì mô hình này lâu dài trong hệ thống di trú.
EAD bị rút ngắn từ 5 năm xuống 18 tháng: công cụ sàng lọc vòng lặp

Quy định mới của USCIS có hiệu lực ngày 5/12/2025:
- Tất cả EAD thuộc nhóm humanitarian, asylum, pending AOS…
- Thời gian EAD giảm từ tối đa 5 năm → tối đa 18 tháng.
Lý do chính thức
USCIS cho rằng:
- Thời hạn EAD càng dài, khoảng thời gian không được kiểm tra càng lớn.
- Mỗi chu kỳ 18 tháng tạo cơ hội vetting lại để phát hiện rủi ro an ninh.
Đây là chính sách “short leash” – giữ đương đơn trong trạng thái phải quay lại hệ thống thường xuyên.
Xem thêm: Xu hướng cấp EAD & Advance Parole cho hồ sơ chuyển đổi tình trạng EB-5
Hệ quả thực tế
Quá tải USCIS
Một hồ sơ trước đây 5 năm mới cần gia hạn, giờ phải gia hạn 3–4 lần trong cùng giai đoạn. USCIS – vốn đã tồn đọng hàng triệu hồ sơ – sẽ phải xử lý khối công việc tăng vọt.
Nguy cơ mất việc & gián đoạn thu nhập
Nhiều doanh nghiệp không thể cho phép nhân sự làm việc nếu EAD hết hạn – kể cả đang chờ thẻ mới. Điều này ảnh hưởng nặng tới:
- Người xin tị nạn.
- Người nộp I-485 đang chờ thẻ xanh.
- Người thuộc các diện bảo vệ nhân đạo.
Chi phí tăng mạnh
Phí hồ sơ, phí luật sư, thời gian chờ đều tăng. Với nhóm thu nhập thấp, điều này tạo áp lực rất lớn.
Hệ quả chiến lược: EAD trở thành công cụ sàng lọc hành vi liên tục
Mỗi lần gia hạn EAD tương đương một lần:
- Kiểm tra lại an ninh.
- Rà soát digital footprint.
- Đánh giá mức độ “an toàn” theo tiêu chí mới.
Nhìn rộng hơn, EAD không còn là “đặc quyền lao động”, mà là điểm tiếp xúc định kỳ để Nhà nước kiểm soát cư trú, hành vi và ý thức hệ.
Eligibility (Đủ điều kiện để xét) thay đổi: chuẩn xét visa trở nên vừa cao hơn vừa biến động hơn
Rà soát ngược approval từ 2021
Biện pháp với 19 nước high-risk cho thấy USCIS & DOS:
- Không xem approval là chung cuộc.
- Có thể thu hồi, yêu cầu phỏng vấn lại, đặt lại tiêu chuẩn vetting.
Đáng chú ý: Đây là lần đầu tiên kể từ sau 9/11 mà Mỹ xem xét lại diện rộng toàn bộ hồ sơ đã phê duyệt mà không cần bằng chứng gian lận.
H-1B: chi phí + vetting chính trị
Bên cạnh vetting số, chính quyền Trump còn đưa ra đề xuất:
- Phí H-1B 100.000 USD do employer chi trả.
- Thắt chặt “specialty occupation”.
- Duyệt visa gắn thêm tiêu chí an ninh – chính trị.
Điều này khiến các doanh nghiệp vừa và nhỏ khó tuyển lao động nước ngoài, buộc phải ưu tiên người có hồ sơ cực kỳ sạch về digital footprint và an ninh.
Siết asylum và diện nhân đạo
Sau một vụ xả súng liên quan người tị nạn, chính quyền:
- Tạm dừng xét asylum cho nhiều hồ sơ.
- Rà soát mạnh người đến từ 19 nước trong diện nhân đạo.
- Đẩy mạnh enforcement: trục xuất nhanh các đối tượng bị xem là “rủi ro”.
Một chuyển dịch quan trọng: Chính sách nhân đạo đang bị chi phối bởi an ninh nhiều hơn nhân quyền.
Xu hướng 2025–2026 dành cho người muốn xin visa hoặc định cư Mỹ

Vetting sẽ tiếp tục mở rộng, đặc biệt vetting số
Digital footprint sẽ trở thành biến số có sức nặng ngang tài chính hoặc lý lịch tư pháp.
Những yếu tố bị đánh giá:
- Phát ngôn về chính trị, chiến sự, tôn giáo.
- Kết nối mạng xã hội (liên quan các nhóm bị liệt kê).
- Lịch sử bài đăng từ nhiều năm trước.
- Bài báo, bài phỏng vấn, blog, thư từ công khai.
EAD trở thành “điểm siết” chiến lược
Bất kỳ diện nào dựa vào EAD (AOS, asylum, humanitarian) đều phải:
- Chuẩn bị gia hạn thường xuyên.
- Giữ hồ sơ sạch tuyệt đối trên digital footprint.
- Dự trù rủi ro gián đoạn lao động.
Eligibility ngày càng phụ thuộc yếu tố chính trị – an ninh
Ngoài tiêu chuẩn truyền thống (tài chính, học thuật, nghề nghiệp), hệ thống 2025 thêm tầng mới:
- Quốc tịch / nơi sinh (19 nước hiện tại, có thể mở rộng 30+).
- Hành vi online.
- Mức độ “an toàn nhận thức”.
- Mối quan hệ cá nhân – cộng đồng – tôn giáo.
Điểm đáng lo ngại nhất: tính bất định (unpredictability) đã tăng đáng kể.
Kết luận
Mỹ bước vào kỷ nguyên “vetting-first immigration”. Giai đoạn 2025–2026 không đơn thuần là siết di trú, mà là tái cấu trúc triết lý vận hành hệ thống:
- An ninh và vetting trở thành điểm tựa chính cho mọi quyết định.
- Digital footprint là “hồ sơ ngầm” quan trọng nhất của mỗi đương đơn.
- EAD 18 tháng là cơ chế buộc người nước ngoài phải quay lại vòng vetting định kỳ.
- Quyền đã cấp không còn là bất biến – cơ quan di trú có quyền mở lại và đánh giá lại.
Trong bối cảnh đó, người muốn xin visa, đi học, làm việc, hay định cư tại Mỹ cần:
- Chuẩn hoá và “làm sạch” toàn bộ digital footprint.
- Dự trù các vòng vetting lặp lại khi gia hạn EAD hoặc visa.
- Hiểu rõ bối cảnh chính trị – an ninh để dự báo rủi ro.
- Xem xét chiến lược di trú đa quốc gia nếu cần giảm rủi ro hệ thống.
Kỷ nguyên di trú mới không chỉ yêu cầu đúng luật, mà còn yêu cầu đúng chuẩn vetting – một chuẩn đang thay đổi nhanh hơn bao giờ hết.
















